Các bộ phận của cây trong tiếng Anh
SHARE để lưu lại học dần nhé Biểu tượng cảm xúc like
SHARE để lưu lại học dần nhé Biểu tượng cảm xúc like
🌴 Bud [bʌd] => chồi, nụ
🌴 Flower ['flauə] => hoa
🌴 Fruit [fru:t] => quả
🌴 Leaf [li:f] => lá
🌴 Petal ['petl] => cánh hoa
🌴 Pollen ['pɔlən] => phấn hoa
🌴 Stalk [stɔ:k] => cuống hoa/cành hoa
🌴 Stem [stem] => thân cây hoa
🌴 Thorn [θɔ:n] => gai
🌴 Bark [bɑ:k] => vỏ cây
🌴 Branch [brɑ:nt∫] => cành cây
🌴 Sap [sæp] => nhựa cây
🌴 Tree stump [tri:] [stʌmp] => gốc cây
🌴 Trunk [trʌηk] => thân cây to
🌴 Twig [twig] => cành cây con
🌴 Fruit tree [fru:t] [tri:] => cây ăn quả
🌴 Root [ru:t] => rễ cây
🌴 Blossom ['blɔsəm] => hoa nhỏ mọc thành chùm
🌴 Flower ['flauə] => hoa
🌴 Fruit [fru:t] => quả
🌴 Leaf [li:f] => lá
🌴 Petal ['petl] => cánh hoa
🌴 Pollen ['pɔlən] => phấn hoa
🌴 Stalk [stɔ:k] => cuống hoa/cành hoa
🌴 Stem [stem] => thân cây hoa
🌴 Thorn [θɔ:n] => gai
🌴 Bark [bɑ:k] => vỏ cây
🌴 Branch [brɑ:nt∫] => cành cây
🌴 Sap [sæp] => nhựa cây
🌴 Tree stump [tri:] [stʌmp] => gốc cây
🌴 Trunk [trʌηk] => thân cây to
🌴 Twig [twig] => cành cây con
🌴 Fruit tree [fru:t] [tri:] => cây ăn quả
🌴 Root [ru:t] => rễ cây
🌴 Blossom ['blɔsəm] => hoa nhỏ mọc thành chùm
 
 
No comments:
Post a Comment